Có 2 kết quả:
帘幕 lián mù ㄌㄧㄢˊ ㄇㄨˋ • 簾幕 lián mù ㄌㄧㄢˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanging screen
(2) curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)
(2) curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanging screen
(2) curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)
(2) curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0